CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS B103.5(4-9-13) Border - Corner 20x20 cm 4-9-13 B6 Pallet 1 156 13 6.24
CTS 1.27-M(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B9 Pallet 1 0 0 0
CTS 143.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A8 Pallet 2 295 24.58 11.8
CTS C106.4(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A3 Pallet 2 108 9 4.32
CTS B115.2(4-6-60) Border - Corner 20x20 cm 4-6-60 A6 Pallet 2 118 9.83 4.72
CTS 25.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 B10 Pallet 1 204 17 8.16
CTS 114.3(4-7) 20 x 20 cm 4-7 A4 Pallet 2 68 5.67 2.72
CTS 2.11-M(4-9) 20 x 20 cm 4-9 B8 Pallet 2 144 9 5.76
CTS 281.1(1-4) 20 x 20 cm 1-4 Gạch nội địa - khu C 720 60 28.8
CTS 126.3(6-13-62) 20 x 20 cm 6-13-62 B3 Pallet 1 120 10 4.8
CTS 108.1(1-4) 20 x 20 cm 1-4 A8 Pallet 1 52 4.33 0.17
CTS B110.4(4-6-30-52-60) Border - Corner 20x20 cm 4-6-30-52-60 A3 Pallet 2 72 6 2.88
CTS 28.3(4-34-TH04-TH05) 20 x 20 cm 4-34-TH04-TH05 B4 Pallet 1 28 2.33 1.12
CTS 22.1-M(4-26) 20 x 20 cm 4-26 B7 Pallet 2 0 0 0
CTS 272.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS B102.8(4-9) Border - Corner 20x20 cm 4-9 A6 Pallet 2 156 13 6.24
CTS B102.2(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A6 Pallet 1 0 0 0
CTS 12.4-M(1-4-26-28) 20 x 20 cm 1-4-26-28 B9 Pallet 1 208 13 8.32
CTS 109.2(4-9) 20 x 20 cm 4-9 A7 Pallet 1 144 12 5.76
CTS C103.5(4-9-13) Border - Corner 20x20 cm 4-9-13 B6 Pallet 1 24 2 0.96

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên