CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 65.1(1-4-13) 20 x 20 cm 1-4-13 B2 Pallet 2 56 4.67 2.24
CTS 21.1(7-12) 20 x 20 cm 7-12 A10 Pallet 2 71 5.92 2.84
CTS 107.1(4-6) 20 x 20 cm 4-6 A3 Pallet 2 24 2 0.08
CTS 12.6-M(4-13-50) 20 x 20 cm 4-13-50 B8 Pallet 2 208 13 8.32
CTS 2.7-M(4-9 PMT) 20 x 20 cm 4-9 PMT B9 Pallet 2 304 19 12.16
CTS 53.1(4-13-49-58) 20 x 20 cm 4-13-49-58 B5 Pallet 2 192 16 7.68
CTS 8.8(4-8-13) 20 x 20 cm 4-8-13 A4 Pallet 1 116 9.67 4.64
CTS 99.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 B1 Pallet 1 59 4.92 2.36
CTS B103.1(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A3 Pallet 2 32 2.67 1.28
CTS B103.8(4-8-9) Border - Corner 20x20 cm 4-8-9 A6 Pallet 2 108 9 4.32
CTS 8.1(3-4-13) 20 x 20 cm 3-4-13 B10 Pallet 2 84 7 3.36
CTS 60.1(4-9 PMT) 20 x 20 cm 4-9 PMT B2 Pallet 1 1248 104 49.92
CTS 51.5 (4-13) 20 x 20 cm 4-13 A2 Pallet 2 464 38.67 18.56
CTS 193.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 B5 Pallet 2 92 7.67 3.68
CTS B106.4(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A3 Pallet 2 36 3 1.44
CTS B110.5(4-9-13) Border - Corner 20x20 cm 4-9-13 B6 Pallet 1 119 9.92 4.76
CTS 194.2-M(1-4) 20 x 20 cm 1-4 B8 Pallet 2 368 23 14.72
CTS 119.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A6 Pallet 1 248 20.67 9.92
CTS 19.5-M(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B9 Pallet 2 96 6 3.84
CTS 160.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A4 Pallet 2 60 5 2.4

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên