CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 128.1(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 A4 Pallet 2 115 9.58 4.6
CTS 65.1(1-4-13) 20 x 20 cm 1-4-13 B2 Pallet 2 56 4.67 2.24
CTS 2.11-M(4-9) 20 x 20 cm 4-9 B8 Pallet 2 144 9 5.76
CTS 7.3(4-13) 20 x 20 cm 4-13 B3 Pallet 2 96 8 3.84
CTS C106.4(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A1 Pallet 1 27 2.25 1.08
CTS 146.1(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 A7 Pallet 2 12 1 0.48
CTS B116.4(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A7 Pallet 1 108 9 4.32
CTS 99.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 B1 Pallet 1 59 4.92 2.36
CTS 163.1(13-27) 20 x 20 cm 13-27 B5 Pallet 1 399 33.25 15.96
CTS 40.2(4-15) 20 x 20 cm 4-15 B4 Pallet 2 384 32 15.36
CTS 12.4-M(1-4-26-28) 20 x 20 cm 1-4-26-28 B9 Pallet 1 208 13 8.32
CTS B116.3(1-2-4) Border - Corner 20x20 cm 1-2-4 A6 Pallet 1 131 10.92 5.24
CTS B103.10(4-9) Border - Corner 20x20 cm 4-9 A6 Pallet 2 168 14 6.72
CTS 141.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A4 Pallet 2 70 5.83 2.8
CTS 111.1(1-4) 20 x 20 cm 1-4 A8 Pallet 1 33 2.75 1.32
CTS 2.15-M(4-9-13-31) 20 x 20 cm 4-9-13-31 B9 Pallet 1 108 6.75 4.32
CTS 197.1-M(4-13-15) 20 x 20 cm 4-13-15 B8 Pallet 2 208 13 8.32
CTS 123.1(4-9-84) 20 x 20 cm 4-9-84 B4 Pallet 2 80 6.67 3.2
CTS B110.5(4-9-13) Border - Corner 20x20 cm 4-9-13 B6 Pallet 1 119 9.92 4.76
CTS 68.6(4-13-32) 20 x 20 cm 4-13-32 B8 Pallet 1 95 7.92 3.8

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên