CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 114.3(4-7) 20 x 20 cm 4-7 A4 Pallet 2 68 5.67 2.72
CTS 2.11-M(4-9) 20 x 20 cm 4-9 B8 Pallet 2 144 9 5.76
CTS 281.1(1-4) 20 x 20 cm 1-4 Gạch nội địa - khu C 720 60 28.8
CTS 126.3(6-13-62) 20 x 20 cm 6-13-62 B3 Pallet 1 120 10 4.8
CTS 108.1(1-4) 20 x 20 cm 1-4 A8 Pallet 1 52 4.33 0.17
CTS B110.4(4-6-30-52-60) Border - Corner 20x20 cm 4-6-30-52-60 A3 Pallet 2 72 6 2.88
CTS 28.3(4-34-TH04-TH05) 20 x 20 cm 4-34-TH04-TH05 B4 Pallet 1 28 2.33 1.12
CTS B102.8(4-9) Border - Corner 20x20 cm 4-9 A6 Pallet 2 156 13 6.24
CTS C103.5(4-9-13) Border - Corner 20x20 cm 4-9-13 B6 Pallet 1 24 2 0.96
CTS 113.4(4-6-9-13) 20 x 20 cm 4-6-9-13 B5 Pallet 1 49 4.08 1.96
CTS 12.4-M(1-4-26-28) 20 x 20 cm 1-4-26-28 B9 Pallet 1 208 13 8.32
CTS 109.2(4-9) 20 x 20 cm 4-9 A7 Pallet 1 144 12 5.76
CTS B102.3(4-29-54) Border - Corner 20x20 cm 4-29-54 A6 Pallet 2 168 14 6.72
CTS 100.1(4-9) 20 x 20 cm 4-9 A9 Pallet 1 480 40 19.2
CTS 114.6(1-4) 20 x 20 cm 1-4 A4 Pallet 2 139 11.58 5.56
CTS 197.1-M(4-13-15) 20 x 20 cm 4-13-15 B8 Pallet 2 208 13 8.32
CTS 60.1(4-9 PMT) 20 x 20 cm 4-9 PMT B2 Pallet 1 1248 104 49.92
CTS 40.2(4-15) 20 x 20 cm 4-15 B4 Pallet 2 384 32 15.36
CTS 139.1(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B7 Pallet 1 408 34 16.32
CTS 65.1(1-4-13) 20 x 20 cm 1-4-13 B2 Pallet 2 56 4.67 2.24

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên