CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 60.4(4-9) 20 x 20 cm 4-9 Gạch nội địa - khu C 0 0 0
CTS 16.4(1-4-8-9-50) 20 x 20 cm 1-4-8-9-50 B4 Pallet 2 34 2.83 1.36
CTS 22.5(4-9) 20 x 20 cm 4-9 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 13.5(1-9-15) 20 x 20 cm 1-9-15 A7 Pallet 2 224 18.67 8.96
CTS 19.5(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 A4 Pallet 2 120 10 4.8
CTS 14.5(4-14) 20 x 20 cm 4-14 A9 Pallet 2 108 9 4.32
CTS 84.5(1-4-46) 20 x 20 cm 1-4-46 B1 Pallet 2 120 10 4.8
CTS 129.5(4-6-9-26) 20 x 20 cm 4-6-9-26 A2 Pallet 2 153 12.75 6.12
CTS 22.7(4-8) 20 x 20 cm 4-8 B8 Pallet 1 191 15.92 7.64
CTS 84.7 20 x 20 cm 55-59-62 B6 Pallet 1 116 9.67 4.64
CTS 84.8(4-9-10-13) 20 x 20 cm 4-9-10-13 A4 Pallet 1 108 9 4.32
CTS 15.81(4-5-6-7) 20 x 20 cm 4-5-6-7 B3 Pallet 1 106 8.83 4.24
CTS 15.8(4-13-28) 20 x 20 cm 4-13-28 B2 Pallet 2 60 5 2.4
CTS 22.8(4-28) 20 x 20 cm 4-28 A9 Pallet 1 250 20.83 10
CTS 1.9(4-9) 20 x 20 cm 4-9 A3 Pallet 1 88 7.33 3.52
CTS B101.9(4-6) Border - Corner 20x20 cm 4-6 B1 Pallet 1 0 0 0
CTS C101.9(4-6) Border - Corner 20x20 cm 4-6 B1 Pallet 1 17 1.42 0.68
CTS 1.11(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 A6 Pallet 1 22 1.83 0.88
CTS 2.11(4-9) 20 x 20 cm 4-9 B10 Pallet 2 464 38.67 18.56
CTS B101.12(4-TH06) Border - Corner 20x20 cm 4-TH06 B3 Pallet 1 132 11 5.28

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên