CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 13 20 x 20 cm 13 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 2.14(13-27-83) 20 x 20 cm 13-27-83 B2 Pallet 2 60 5 2.4
CTS 1.14(4-9-13-14) 20 x 20 cm 4-9-13-14 A8 Pallet 1 120 10 4.8
CTS 1.15(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B2 Pallet 2 72 6 2.88
CTS 1.21(4-8-13) 20 x 20 cm 4-8-13 B8 Pallet 1 84 7 3.36
CTS 2.23(4-6) 20 x 20 cm 4-6 B1 Pallet 1 75 6.25 3
CTS 24 20 x 20 cm 24 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 2.25(4-17-Car1) 20 x 20 cm 4-17-Car1 A2 Pallet 2 156 13 6.24
CTS 6.27(4-7) 20 x 20 cm 4-7 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 1.27(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B5 Pallet 2 0 0 0
CTS 2.28(2-4-13) 20 x 20 cm 2-4-13 B7 Pallet 1 0 0 0
CTS 2.29(27-13-83) 20 x 20 cm 27-13-83 A3 Pallet 1 348 29 13.92
CTS 1.30(4-6-7-8-13) 20 x 20 cm 4-6-7-8-13 A7 Pallet 2 119 9.92 4.76
CTS 1.45(4-91-95) 20 x 20 cm 4-91-95 B1 Pallet 2 176 14.67 7.04
CTS 1.46(4-32) 20 x 20 cm 4-32 B3 Pallet 1 116 9.67 4.64
CTS 1.54(4-78-81) 20 x 20 cm 4-78-81 B4 Pallet 1 0 0 0
Turkoso green (4-78-81) 20 x 20 cm 4-78-81 B2 Pallet 2 0 0 0
CTS 1.55(4-5-6-8) 20 x 20 cm 4-5-6-8 A8 Pallet 1 52 4.33 2.08
CTS 62 20 x 20 cm 62 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 1.99(4-13-16) 20 x 20 cm 4-13-16 A4 Pallet 1 0 0 0

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên