CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 117.1(4-6) 20 x 20 cm 4-6 B3 Pallet 1 0 0 0
CTS B103.1(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A3 Pallet 2 32 2.67 1.28
CTS 138.2(55-59-62) 20 x 20 cm 55-59-62 B6 Pallet 2 11 0.92 0.44
CTS 51.6(1-4) 20 x 20 cm 1-4 B1 Pallet 2 167 13.92 6.68
CTS 151.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS B103.8(4-8-9) Border - Corner 20x20 cm 4-8-9 A6 Pallet 2 108 9 4.32
CTS 8.1(3-4-13) 20 x 20 cm 3-4-13 B10 Pallet 2 84 7 3.36
CTS 1.34-M(3-37) 20 x 20 cm 3-37 B9 Pallet 1 36 2.25 1.44
CTS 8.8(4-8-13) 20 x 20 cm 4-8-13 B2 Pallet 2 192 16 7.68
CTS 51.5 (4-13) 20 x 20 cm 4-13 A2 Pallet 2 464 38.67 18.56
CTS C110.5(4-9-13) Border - Corner 20x20 cm 4-9-13 B6 Pallet 1 17 1.42 0.68
CTS 163.1(13-27) 20 x 20 cm 13-27 B5 Pallet 1 399 33.25 15.96
CTS 119.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A6 Pallet 1 248 20.67 9.92
CTS 19.5-M(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B9 Pallet 2 96 6 3.84
CTS 147.1(1-4-9) 20 x 20 cm 1-4-9 A8 Pallet 2 0 0 0
CTS B106.4(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A3 Pallet 2 36 3 1.44
CTS 160.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A4 Pallet 2 60 5 2.4
CTS 84.9-M(9-10-12-13) 20 x 20 cm 9-10-12-13 B8 Pallet 1 72 4.5 2.88
CTS B116.5(4-9) Border - Corner 20x20 cm 4-9 B3 Pallet 1 48 4 1.92
CTS C103.1(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A3 Pallet 2 59 4.92 2.36

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên