CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS C103.9(59-62) Border - Corner 20x20 cm 59-62 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS B116.3(1-2-4) Border - Corner 20x20 cm 1-2-4 A6 Pallet 1 131 10.92 5.24
CTS B116.2(4-9-13) Border - Corner 20x20 cm 4-9-13 B6 Pallet 2 48 4 1.92
CTS B103.10(4-9) Border - Corner 20x20 cm 4-9 A6 Pallet 2 168 14 6.72
CTS 193.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 B5 Pallet 2 92 7.67 3.68
CTS 79.3(4-9-13-14) 20 x 20 cm 4-9-13-14 B10 Pallet 2 72 6 2.88
CTS 58.1(4-12-13) 20 x 20 cm 4-12-13 A10 Pallet 1 0 0 0
CTS 141.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A4 Pallet 2 70 5.83 2.8
CTS 12.6-M(4-13-50) 20 x 20 cm 4-13-50 B8 Pallet 2 208 13 8.32
CTS 2.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A2 Pallet 1 517 43.08 20.68
CTS 91.1(4-9) 20 x 20 cm 4-9 B1 Pallet 1 75 6.25 3
CTS 22.1(4-26) 20 x 20 cm 4-26 B3 Pallet 2 292 24.33 11.68
CTS 2.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 Gạch nội địa - khu C (ĐB) 204 17 8.16
CTS B101.1(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A1 Pallet 1 271 22.58 10.84
CTS 145.1(3-4-15) 20 x 20 cm 3-4-15 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 145.1(3-4-15) 20 x 20 cm 3-4-15 B4 Pallet 2 344 28.67 13.76
CTS C101.1(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 13.1(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B10 Pallet 1 56 4.67 2.24
CTS 60.1(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B4 Pallet 2 107 8.92 4.28
CTS 0.1(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 A3 Pallet 1 248 20.67 9.92

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên