CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 15.2(4-5-9) 20 x 20 cm 4-5-9 B1 Pallet 1 0 0 0
CTS 149.2(4-9) 20 x 20 cm 4-9 A7 Pallet 1 168 14 6.72
CTS 115.2(4-32) 20 x 20 cm 4-32 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS B101.2(4-9-62) Border - Corner 20x20 cm 4-9-62 A7 Pallet 1 264 22 10.56
CTS C101.2(4-9-62) Border - Corner 20x20 cm 4-9-62 A7 Pallet 1 84 7 3.36
CTS 76.2(1-4-5-10-52) 20 x 20 cm 1-4-5-10-52 B5 Pallet 1 176 14.67 7.04
CTS 2.2(1-2-4-5-6) 20 x 20 cm 1-2-4-5-6 A9 Pallet 2 0 0 0
CTS 1.2(4-13-57) 20 x 20 cm 4-13-57 A10 Pallet 1 49 4.08 1.96
CTS 27.2(4-8) 20 x 20 cm 4-8 A8 Pallet 1 52 4.33 2.08
CTS 97.2(4-13-27-28) 20 x 20 cm 4-13-27-28 A9 Pallet 1 288 24 11.52
CTS 1.2(4-13-57) 20 x 20 cm 4-13-57 B3 Pallet 2 96 8 3.84
CTS 22.3(4-32) 20 x 20 cm 4-32 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 27.3(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A9 Pallet 2 154 12.83 6.16
CTS 22.3(4-32) 20 x 20 cm 4-32 A7 Pallet 2 288 24 11.52
CTS 2.3(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A5 Pallet 1 580 48.33 23.2
CTS 2.3(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A5 Pallet 2 0 0 0
CTS 115.3(12-13) 20 x 20 cm 12-13 B6 Pallet 2 236 19.67 9.44
CTS 12.3(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B4 Pallet 1 257 21.42 10.28
CTS 16.4(1-4-8-9-50) 20 x 20 cm 1-4-8-9-50 B4 Pallet 2 34 2.83 1.36
CTS 60.4(4-9) 20 x 20 cm 4-9 A1 Pallet 1 0 0 0

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên