CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 127.2(4-49-54) 20 x 20 cm 4-49-54 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 27.3(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A9 Pallet 2 154 12.83 6.16
CTS 22.3(4-32) 20 x 20 cm 4-32 A7 Pallet 2 288 24 11.52
CTS 2.3(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A5 Pallet 1 580 48.33 23.2
CTS 12.3(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B4 Pallet 1 257 21.42 10.28
CTS 2.3(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A5 Pallet 2 0 0 0
CTS 115.3(12-13) 20 x 20 cm 12-13 B6 Pallet 2 236 19.67 9.44
CTS 141.3(9-27-50) 20 x 20 cm 9-27-50 B6 Pallet 1 0 0 0
CTS 112.3(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B1 Pallet 1 0 0 0
CTS 22.3(4-32) 20 x 20 cm 4-32 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 60.4(4-9) 20 x 20 cm 4-9 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 4 20 x 20 cm 4 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 60.4(4-9) 20 x 20 cm 4-9 Gạch nội địa - khu C 0 0 0
CTS 16.4(1-4-8-9-50) 20 x 20 cm 1-4-8-9-50 B4 Pallet 2 34 2.83 1.36
CTS 14.5(4-14) 20 x 20 cm 4-14 A9 Pallet 2 108 9 4.32
CTS 84.5(1-4-46) 20 x 20 cm 1-4-46 B1 Pallet 2 120 10 4.8
CTS 129.5(4-6-9-26) 20 x 20 cm 4-6-9-26 A2 Pallet 2 153 12.75 6.12
CTS 68.5(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 A10 Pallet 1 0 0 0
CTS 22.5(4-9) 20 x 20 cm 4-9 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS 13.5(1-9-15) 20 x 20 cm 1-9-15 A7 Pallet 2 224 18.67 8.96

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên