CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 40.2(4-15) 20 x 20 cm 4-15 B4 Pallet 2 384 32 15.36
CTS 18.8(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B5 Pallet 2 0 0 0
CTS 65.1(1-4-13) 20 x 20 cm 1-4-13 B2 Pallet 2 56 4.67 2.24
CTS 139.1(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 B7 Pallet 1 408 34 16.32
CTS 6.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A4 Pallet 1 0 0 0
CTS 68.6(4-13-32) 20 x 20 cm 4-13-32 B8 Pallet 1 95 7.92 3.8
CTS 194.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS C102.8(4-9) Border - Corner 20x20 cm 4-9 A6 Pallet 2 12 1 0.48
CTS C106.4(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A1 Pallet 1 27 2.25 1.08
CTS 141.3(9-27-50) 20 x 20 cm 9-27-50 B6 Pallet 1 0 0 0
CTS 146.1(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 A7 Pallet 2 12 1 0.48
CTS 69.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A3 Pallet 1 260 21.67 10.4
CTS 8.10(2-4-16) 20 x 20 cm 2-4-16 B6 Pallet 1 124 10.33 4.96
CTS C102.2(4-13) Border - Corner 20x20 cm 4-13 A6 Pallet 1 0 0 0
CTS 51.6(1-4) 20 x 20 cm 1-4 A1 Pallet 1 0 0 0
CTS C102.3(4-29-54) Border - Corner 20x20 cm 4-29-54 A6 Pallet 2 24 2 0.96
CTS 99.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 B1 Pallet 1 59 4.92 2.36
CTS 68.5(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 A10 Pallet 1 0 0 0
CTS 128.1(4-9-13) 20 x 20 cm 4-9-13 A4 Pallet 2 115 9.58 4.6
CTS 12.10-M(4-13-32-50) 20 x 20 cm 4-13-32-50 B8 Pallet 2 144 9 5.76

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên