CEMENT TILE STOCK LIST | DANH SÁCH HÀNG CÓ SẴN


THÔNG TIN SẢN PHẨM | PRODUCT INFO SỐ LƯỢNG | QUANTITY
Hình

Image

Mã Số

Code

Kích Thước

Size

Color Code Vị Trí | Localtion Viên | Piece Hộp | Box Mét | m²
CTS 79.3(4-9-13-14) 20 x 20 cm 4-9-13-14 B10 Pallet 2 72 6 2.88
CTS 141.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A4 Pallet 2 70 5.83 2.8
CTS 65.1(1-4-13) 20 x 20 cm 1-4-13 B2 Pallet 2 56 4.67 2.24
CTS C103.10(4-9) Border - Corner 20x20 cm 4-9 A6 Pallet 2 12 1 0.48
CTS 1.9-M(4-9) 20 x 20 cm 4-9 B9 Pallet 2 176 11 7.04
CTS 28.3(4-34-TH04-TH05) 20 x 20 cm 4-34-TH04-TH05 B4 Pallet 1 28 2.33 1.12
CTS 11.6(4-13-47) 20 x 20 cm 4-13-47 B7 Pallet 1 216 18 8.64
CTS 60.1(4-9 PMT) 20 x 20 cm 4-9 PMT B2 Pallet 1 1248 104 49.92
CTS 113.4(4-6-9-13) 20 x 20 cm 4-6-9-13 B5 Pallet 1 49 4.08 1.96
CTS 3.1 (4-5-13) 20 x 20 cm 4-5-13 A3 Pallet 2 68 5.67 2.72
CTS 99.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 B1 Pallet 1 59 4.92 2.36
CTS 12.6-M(4-13-50) 20 x 20 cm 4-13-50 B8 Pallet 2 208 13 8.32
CTS B116.2(4-9-13) Border - Corner 20x20 cm 4-9-13 B6 Pallet 2 48 4 1.92
CTS 104.1(2-3-13) 20 x 20 cm 2-3-13 B10 Pallet 2 103 8.58 4.12
CTS 112.1(4-5-6-9-13) 20 x 20 cm 4-5-6-9-13 A3 Pallet 2 111 9.25 4.44
CTS B103.8(4-8-9) Border - Corner 20x20 cm 4-8-9 A6 Pallet 2 108 9 4.32
CTS 8.8(4-8-13) 20 x 20 cm 4-8-13 A4 Pallet 1 116 9.67 4.64
CTS 2.7-M(4-9 PMT) 20 x 20 cm 4-9 PMT B9 Pallet 2 304 19 12.16
CTS 119.1(4-13) 20 x 20 cm 4-13 A6 Pallet 1 248 20.67 9.92
CTS 194.2-M(1-4) 20 x 20 cm 1-4 B8 Pallet 2 368 23 14.72

Lưu ý: Phần số lượng nhập theo cú pháp sau:
- Nhập theo khoản bằng cú pháp: 1 => 5
- Nếu nhập 1 số thì sẽ lấy theo nhỏ nhất. Ví dụ nhập 2: thì sẽ lấy >= 2 - Đơn vị là Viên